ooscore
شاكاريتا جونيورز
شاكاريتا جونيورز
الأرجنتينالأرجنتين

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

جيمناسيا مندوزا

341712535 - 181763
2

إستوديانتس ريو كوارتو

341612635 - 221360
3

استوديانتيس

34178941 - 221959
4

ديپورتيڢو مورون

341513636 - 191758
5

خيمناسيا جوجوي

341512736 - 201657
6

تيمبيرلي

341413730 - 22855
7

أجروبيكاريو أرجنتينو

341591043 - 34954
8

تشاكو للأبد

341581134 - 26853
9

شاكاريتا جونيورز

341213937 - 29849
10

ديفينسوريس دي بيلغرانو

3412121030 - 26448
11

نويفا شيكاغو

3410111327 - 33-641
12

سان تيلمو

3410111331 - 42-1141
13

كلوب أتلتيكو ميتري

3410101428 - 31-340
14

ألميرانته براون

348121428 - 38-1036
15

سنترال نورتي سالتا

341061827 - 41-1436
16

كولون

34952022 - 39-1732
17

تاليريس

34652317 - 40-2323
18

ديفينسورس يونيدوس

343121917 - 52-3521

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

شاكاريتا جونيورز Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
شاكاريتا جونيورز Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1906
Số lượng người chơi26

Sân vận động

Sân vận độngEstadio de Chacarita Juniors
Sức chứa25000
Thành phốVilla Maipu