
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 18:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 塞格德2011 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 漢維特 w w d w w | 15 | 10 | 2 | 3 | 31-13 | 18 | 32 | |
2 | 華薩斯 l l w w d | 15 | 9 | 2 | 4 | 25-15 | 10 | 29 | |
3 | 卡斯基美迪 w d w l w | 15 | 8 | 3 | 4 | 25-17 | 8 | 27 | |
4 | 卡斯瓦利 d w w d w | 15 | 7 | 6 | 2 | 22-13 | 9 | 27 | |
5 | 梅索科菲德 d d l w l | 15 | 7 | 4 | 4 | 23-19 | 4 | 25 | |
6 | 卡格SE d d d w l | 15 | 6 | 6 | 3 | 19-19 | 0 | 24 | |
7 | 塞格德2011 d l d w l | 15 | 6 | 5 | 4 | 18-12 | 6 | 23 | |
8 | 多瑙蒂薩 d d w w l | 15 | 5 | 5 | 5 | 19-23 | -4 | 20 | |
9 | 阿賈克 w w w l l | 15 | 6 | 1 | 8 | 12-18 | -6 | 19 | |
10 | 寇薩米斯蘭尼 d w l d w | 15 | 4 | 6 | 5 | 16-21 | -5 | 18 | |
11 | 維迪奧頓 d d l l w | 15 | 3 | 6 | 6 | 15-18 | -3 | 15 | |
12 | 布達佩斯瓦蘇塔斯 l l w w d | 15 | 4 | 2 | 9 | 12-18 | -6 | 14 | |
13 | 布達弗基MTE d w d l l | 15 | 3 | 5 | 7 | 13-24 | -11 | 14 | |
14 | 索羅克薩 l l d l l | 15 | 3 | 4 | 8 | 20-26 | -6 | 13 | |
15 | 辛特羅尼克 d d d l d | 15 | 2 | 7 | 6 | 16-19 | -3 | 13 | |
16 | 貝斯薩巴 d l l l d | 15 | 2 | 6 | 7 | 16-27 | -11 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 塞格德2011:
1. Vị trí trên BXH: 7
2. Điểm số: 23
3. Bàn thắng: 18 - Bàn thua (±): 12
4. Tỉ lệ thắng: 40
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.20
Phân tích tuần này của 塞格德2011:
1. Phong độ gần đây: D,L,D,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 18
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 12
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.20
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Kecskemeti TE vs Szeged Csanad - 01/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 塞格德2011. 30/11/2025 18:00:00
追蹤 塞格德2011 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
塞格德2011 的下一場比賽將在 2026-02-01 16:00:00 對陣 卡斯基美迪。比賽開始後,你可以即時關注:
• 塞格德2011 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 塞格德2011 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,塞格德2011 與 卡斯瓦利 交手於 匈牙利乙級聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 塞格德2011 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
塞格德2011 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:塔瑪斯·熱爾曼,維剋多·多布羅諾基,马顿·彼得·格雷奇,哈努納·賈梅赫,馬丁·比托,巴拉茲·沃吉茨卡,塞纳德·诺瓦克,阿伦·博尔韦托,莱文特·库尔德克,阿龍·帕普,Lamin Sarr,佐爾坦·帕塔基,阿什米尔·苏吉奇,亚当·哈迈,gergo daniel pruska,oliver foldes takacs
• 中場:阿达姆·西蒙,罗伯特·科瓦里,萊昂內爾·萊斯蒂安,大卫·马尔克瓦特,巴納巴斯·莫霍斯,大衛·霍爾曼
• 後衛:加伯·托特,巴納巴斯·瓦裏,特梅斯瓦里,达尼洛·佩乔维奇,諾伯特·格拉,本斯·托特,佐尔坦·西拉吉,米兰·赫鲁斯,奥利弗·卡尔玛,Martin Vago Levente
• 守門員:塔玛斯·莫尔纳·法卡斯,巴爾茨·埃斯瓦伊,丹尼爾·維謝裏諾夫,奧諾迪·阿科斯,莫爾納·法卡斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 塞格德2011 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
塞格德2011 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 塞格德2011 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 塞格德2011 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 塞格德2011
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động