
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
1🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/11/2025 18:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 塔波斯科 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 般奴 w w w d w | 16 | 13 | 2 | 1 | 40-13 | 27 | 41 | |
2 | 塔波斯科 w d d w w | 16 | 11 | 3 | 2 | 35-14 | 21 | 36 | |
3 | 阿蒂斯布尔诺 w w l w w | 15 | 9 | 3 | 3 | 26-15 | 11 | 30 | |
4 | 歐帕瓦 w d d d l | 15 | 7 | 7 | 1 | 24-12 | 12 | 28 | |
5 | 奧斯泰華B隊 w w l l l | 16 | 7 | 3 | 6 | 26-23 | 3 | 24 | |
6 | 普利布蘭 w d d w w | 16 | 7 | 3 | 6 | 15-21 | -6 | 24 | |
7 | 布拉格斯拉維亞B隊 l w d l w | 16 | 7 | 2 | 7 | 27-18 | 9 | 23 | |
8 | 薛斯高夫 l l l w l | 16 | 7 | 2 | 7 | 19-26 | -7 | 23 | |
9 | 列本 l l w d l | 16 | 6 | 3 | 7 | 30-30 | 0 | 21 | |
10 | 布迪祖懷斯 l w w w w | 16 | 6 | 2 | 8 | 17-23 | -6 | 20 | |
11 | 伊希拉瓦 l w d l l | 16 | 4 | 4 | 8 | 17-20 | -3 | 16 | |
12 | 普羅斯捷約夫 d d l l l | 16 | 4 | 4 | 8 | 17-23 | -6 | 16 | |
13 | 治魯迪 d l d l w | 16 | 3 | 7 | 6 | 19-32 | -13 | 16 | |
14 | 布拉格斯巴達B隊 l l w l w | 16 | 5 | 0 | 11 | 12-34 | -22 | 15 | |
15 | 维拉斯姆 w l l l w | 16 | 3 | 4 | 9 | 22-23 | -1 | 13 | |
16 | 克伦摩里兹 l l d w w | 16 | 3 | 1 | 12 | 13-32 | -19 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 塔波斯科:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 36
3. Bàn thắng: 35 - Bàn thua (±): 14
4. Tỉ lệ thắng: 69
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.19
Phân tích tuần này của 塔波斯科:
1. Phong độ gần đây: W,D,D,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 35
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 14
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.19
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
FK Graffin Vlasim vs FK MAS Taborsko - 28/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 塔波斯科. 07/11/2025 18:00:00
追蹤 塔波斯科 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
塔波斯科 的下一場比賽將在 2026-02-28 16:00:00 對陣 维拉斯姆。比賽開始後,你可以即時關注:
• 塔波斯科 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 塔波斯科 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,塔波斯科 與 伊希拉瓦 交手於 捷克乙組聯賽,最終比分為 2-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 塔波斯科 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
塔波斯科 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:吉里·斯普利夏尔,帕特裏剋·沃爾斯基,雅库布·泽里尼克,卢卡斯·马特伊卡
• 中場:吉里·卡特里纳克,博扬·多迪奇,翁德雷·布萊哈,雅庫布·巴拉剋,马图斯·尼克,托马斯·波利亚,托马斯·哈克,雅庫布·霍拉
• 後衛:彼得·普拉希,帕维尔·诺瓦克,彼得·赫普納,米哈尔·雷扎克,卢卡斯·哈維爾,邁剋爾·內梅切剋
• 守門員:马丁·帕斯托尼基,扬·斯托维切克
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 塔波斯科 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
塔波斯科 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 塔波斯科 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 塔波斯科 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 塔波斯科
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động