
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 19/04/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 堤格雷斯U23 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 堤格雷斯U23 d l l w l | 17 | 10 | 5 | 2 | 35-13 | 22 | 35 | - |
2 | 藍十字U23 l d l w w | 17 | 10 | 4 | 3 | 27-17 | 10 | 34 | - |
3 | 帕丘卡U23 l w l l w | 17 | 10 | 4 | 3 | 30-23 | 7 | 34 | - |
4 | 托盧卡U23 l d w l l | 17 | 9 | 3 | 5 | 29-22 | 7 | 30 | - |
5 | 聖路易斯競技U23 l l l l d | 17 | 9 | 3 | 5 | 26-20 | 6 | 30 | - |
6 | 哥達拿查拉U23 l d l d d | 17 | 6 | 7 | 4 | 26-21 | 5 | 25 | - |
7 | 華雷斯U23 l d l l l | 17 | 6 | 7 | 4 | 26-23 | 3 | 25 | - |
8 | 阿美利加會U23 w l l w w | 17 | 7 | 3 | 7 | 23-19 | 4 | 24 | - |
9 | 布埃布拉U23 d l l l l | 16 | 6 | 4 | 6 | 28-23 | 5 | 22 | - |
10 | 阿特拿斯U23 w w l l d | 17 | 6 | 4 | 7 | 25-30 | -5 | 22 | - |
11 | 尼卡薩U23 l d d w d | 17 | 5 | 6 | 6 | 33-28 | 5 | 21 | - |
12 | 馬紮特蘭U23 l l w l d | 17 | 5 | 5 | 7 | 17-23 | -6 | 20 | - |
13 | 萊昂U23 l w l w l | 17 | 4 | 5 | 8 | 24-27 | -3 | 17 | - |
14 | 普馬斯U23 d w w l l | 17 | 4 | 4 | 9 | 10-19 | -9 | 16 | - |
15 | 桑托斯拉古納U23 l w w d w | 16 | 4 | 4 | 8 | 16-26 | -10 | 16 | - |
16 | 蒙特雷U23 l l w d w | 17 | 4 | 4 | 9 | 18-31 | -13 | 16 | - |
17 | 克雷塔羅U23 l l l w d | 16 | 3 | 5 | 8 | 14-20 | -6 | 14 | - |
18 | 堤華納U23 l w d l l | 16 | 4 | 1 | 11 | 10-32 | -22 | 13 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 堤格雷斯U23:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 35
3. Bàn thắng: 35 - Bàn thua (±): 13
4. Tỉ lệ thắng: 59
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.06
Phân tích tuần này của 堤格雷斯U23:
1. Phong độ gần đây: D,L,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 35
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 13
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.06
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 堤格雷斯U23. 19/04/2025 17:00:00
追蹤 堤格雷斯U23 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
堤格雷斯U23 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 堤格雷斯U23 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 堤格雷斯U23 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,堤格雷斯U23 與 普馬斯U23 交手於 墨西哥U23LIGA,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 堤格雷斯U23 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
堤格雷斯U23 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:
• 中場:迭戈·桑切斯
• 後衛:Kenneth Yamil·Jaime Sanchez,Juan Alejandro·Luna Moreno,曼努埃爾·佩納
• 守門員:
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 堤格雷斯U23 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
堤格雷斯U23 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 堤格雷斯U23 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 堤格雷斯U23 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động