
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
1🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/12/2025 15:45:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 培坎 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 沙巴罕 w w w w w | 12 | 7 | 3 | 2 | 15-6 | 9 | 24 | |
2 | 柏斯波利斯 w d w w d | 13 | 5 | 7 | 1 | 14-7 | 7 | 22 | |
3 | 艾斯迪格拿 d d w w w | 12 | 5 | 6 | 1 | 17-10 | 7 | 21 | |
4 | 查多馬盧阿爾達坎 w d l w w | 13 | 5 | 6 | 2 | 15-14 | 1 | 21 | |
5 | 霍拉馬巴德 w d d w d | 13 | 5 | 4 | 4 | 12-11 | 1 | 19 | |
6 | 泰拉克托 d d w l d | 12 | 4 | 6 | 2 | 16-7 | 9 | 18 | |
7 | 馬拉雲 d w l d d | 12 | 4 | 6 | 2 | 8-7 | 1 | 18 | |
8 | 高爾高赫 d l w l d | 13 | 4 | 5 | 4 | 10-12 | -2 | 17 | |
9 | 法加爾瑟帕斯 l l d d d | 13 | 3 | 6 | 4 | 11-15 | -4 | 15 | |
10 | 阿拉克鋁業 l d d l l | 13 | 4 | 3 | 6 | 8-12 | -4 | 15 | |
11 | 培坎 l w w l d | 13 | 3 | 5 | 5 | 10-13 | -3 | 14 | |
12 | 索柏阿罕 d d d w d | 13 | 2 | 7 | 4 | 9-11 | -2 | 13 | |
13 | 弗列德 d d l w d | 13 | 2 | 7 | 4 | 5-7 | -2 | 13 | |
14 | 胡澤斯坦 l d l l d | 13 | 3 | 4 | 6 | 9-15 | -6 | 13 | |
15 | 加茲溫 d d l d l | 13 | 1 | 8 | 4 | 10-13 | -3 | 11 | - |
16 | 拉夫桑賈 d l l d l | 13 | 1 | 5 | 7 | 8-17 | -9 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 培坎:
1. Vị trí trên BXH: 11
2. Điểm số: 14
3. Bàn thắng: 10 - Bàn thua (±): 13
4. Tỉ lệ thắng: 23
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.77
Phân tích tuần này của 培坎:
1. Phong độ gần đây: L,W,W,L,D, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 10
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 13
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.77
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Tractor S.C. vs Paykan - 14/12/2025 12:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 培坎. 09/12/2025 15:45:00
追蹤 培坎 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
培坎 的下一場比賽將在 2025-12-14 12:00:00 對陣 泰拉克托。比賽開始後,你可以即時關注:
• 培坎 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 培坎 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,培坎 與 柏斯波利斯 交手於 伊朗超級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 培坎 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
培坎 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Afshin Sadeghi,卡斯拉·塔赫里,法拉茲·艾瑪瑪莉,法裏德·阿米裏,萨贝尔·哈达尼,塔布裏澤,Erfan Jamshidi,Mohammad Pourmohammadi,Mohammadsadegh Salimi,Alireza Khodadadi,穆罕默德·拉菲伊
• 中場:薩拉米,曼苏尔·巴格赫利,納賈菲,莫森·阿紮爾巴德,尼瑪·恩特紮裏,塞賈德·賈法裏,Aidin Fathi,Aliasghar Sadeghinasab,Iliya Karami,奧米德·法希米·馬勒基
• 後衛:梅薩姆·泰穆裏,沙欣·塔瓦科利,米拉德·巴蓋裡,Amirali Madadizadeh,穆哈邁德·阿裏·法拉馬茲,Amirreza Alimoradi
• 守門員:Erfan Esfandiari,艾哈邁德·戈哈裏,Erfan Esfandiari,Mehdi Younespour
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 培坎 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
培坎 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 培坎 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 培坎 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động