
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 26/05/2019 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 哥茲塔比U21 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 加拉塔沙雷U21 w w w l d | 34 | 24 | 4 | 6 | 82-21 | 61 | 76 | - |
2 | 比錫達斯U21 d l w w w | 34 | 22 | 6 | 6 | 64-29 | 35 | 72 | - |
3 | 貝沙U21 d l w w w | 34 | 20 | 11 | 3 | 65-35 | 30 | 71 | - |
4 | 費倫巴治U21 w w w d d | 34 | 20 | 9 | 5 | 75-38 | 37 | 69 | - |
5 | 特拉布宗U21 w w l d d | 34 | 17 | 7 | 10 | 53-35 | 18 | 58 | - |
6 | 卡斯帕薩U21 d w w d d | 34 | 16 | 9 | 9 | 60-39 | 21 | 57 | - |
7 | 埃祖姆U21 w l w l l | 34 | 17 | 4 | 13 | 76-54 | 22 | 55 | - |
8 | 哥茲塔比U21 w w d l l | 34 | 14 | 12 | 8 | 43-35 | 8 | 54 | - |
9 | 科尼亞U21 w l w l d | 34 | 16 | 6 | 12 | 49-42 | 7 | 54 | - |
10 | 阿蘭亞士邦U21 w w l w w | 34 | 16 | 5 | 13 | 59-66 | -7 | 53 | - |
11 | 阿卡沙U21 l w l w l | 34 | 12 | 4 | 18 | 37-61 | -24 | 40 | - |
12 | 安塔利亞U21 l l l w w | 34 | 10 | 8 | 16 | 43-46 | -3 | 38 | - |
13 | 伊斯坦堡U21 l l l l w | 34 | 8 | 12 | 14 | 35-45 | -10 | 36 | - |
14 | 里澤士邦U21 l l l l l | 34 | 10 | 3 | 21 | 35-76 | -41 | 33 | - |
15 | 耶尼馬拉耶士邦U21 d w l l d | 34 | 6 | 8 | 20 | 27-61 | -34 | 26 | - |
16 | 安卡拉高古U21 l d w w l | 34 | 7 | 3 | 24 | 32-83 | -51 | 24 | - |
17 | 施華斯U21 l d d w w | 34 | 5 | 7 | 22 | 22-50 | -28 | 22 | - |
18 | 卡塞利U21 l l l d l | 34 | 3 | 8 | 23 | 26-67 | -41 | 17 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 哥茲塔比U21:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 54
3. Bàn thắng: 43 - Bàn thua (±): 35
4. Tỉ lệ thắng: 41
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.26
Phân tích tuần này của 哥茲塔比U21:
1. Phong độ gần đây: W,W,D,L,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 43
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 35
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.26
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 哥茲塔比U21. 26/05/2019 14:00:00
追蹤 哥茲塔比U21 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
哥茲塔比U21 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 哥茲塔比U21 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 哥茲塔比U21 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,哥茲塔比U21 與 交手於 ,最終比分為 。
你可以在 OOscore 瀏覽 哥茲塔比U21 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
哥茲塔比U21 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:
• 中場:
• 後衛:
• 守門員:
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 哥茲塔比U21 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
哥茲塔比U21 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 哥茲塔比U21 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 哥茲塔比U21 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động