
Nga
TSV Steinbachสถิติผู้เล่น
น้ำหนัก (กก.)
68| วันที่ | ลีก | จำนวนลงสนาม | เวลาลงเล่น | ประตูที่ทำได้ | จำนวนแอสซิสต์ | เรตติ้ง |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
จุดเด่น
จุดอ่อน

สถิติ
2023-2024
| สโมสร | ลีก | แมตช์ | ลงตัวจริง | ประตู | จำนวนแอสซิสต์ | ใบเหลืองรวม | ใบแดงรวม |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Energie Cottbus | ![]() Giải bóng đá khu vực Đức | 15 | 12 | 6 | 0 | 2 | 0 |
2023-2024
| สโมสร | ลีก | แมตช์ | ลงตัวจริง | ประตู | จำนวนแอสซิสต์ | ใบเหลืองรวม | ใบแดงรวม |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Erfurt | ![]() Giải bóng đá khu vực Đức | 14 | 10 | 1 | 0 | 3 | 0 |
เพื่อนร่วมทีม



สถิติ
Maximilian Pronichev năm nay 28 tuổi (sinh ngày 1997-11-17), hiện đang thi đấu cho TSV Steinbach Haiger tại Giải bóng đá khu vực Đức. Với chiều cao 180 và khoác áo số 0, Maximilian Pronichev nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận right, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Maximilian Pronichev trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Maximilian Pronichev cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Maximilian Pronichev đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Maximilian Pronichev đã góp mặt khi TSV Steinbach Haiger đối đầu với Energie Cottbus tại Giải bóng đá Hạng ba Đức, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Maximilian Pronichev được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.