Игроки Информация
Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
---|---|---|---|---|---|---|
No items. |
Strength
Weakness
Статистика
2025
Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Xổ số thể thao Quảng Đông nữ | ![]() Giải bóng đá nữ hạng nhất Trung Quốc | 11 | 10 | 1 |
Teammates
Statistics