
Peru
GrauИгроки Информация
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 90 | 0 | 0 | 6 |
Strength
Weakness

Статистика
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Grau | ![]() Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24 | 22 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Teammates


