
Trung Quốc
Tân Châu Huệ Long선수 정보
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

통계
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Tân Châu Huệ Long | ![]() Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 28 | 20 | 4 | 2 | 2 |
Teammates




