ooscore
Aral Nukus
Aral Nukus
UzbekistanUzbekistan

クラブスタッツ

選手一覧23

外国籍選手

4
平均年齢29.1
市場価値総額€ 1.82M

🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:09/11/2025 11:00:00

データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの Aral Nukus のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。

#クラブ試合得点±勝点次へ
1

Lok. Tashkent

20125337-152241
-
2

Aral Nukus

20132531-151641
-
3

FK Olympic Tashkent B

20123535-191639
-
4

Fergana University

2075825-24126
-
5

Jayhun

20431319-47-2815
-
6

Olympic FK Tashkent

20301713-40-279
-
Degrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します

Aral Nukus キーデータ

1. リーグ順位:2

2. 勝点:41

3. 得点:31|失点(±):15

4. 勝率:65

5. クリーンシート:-

6. 平均得点:1.55

Aral Nukus 今週のチーム分析

1. 最近の成績:W,W,D,L,W(3連勝含む)

2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)

3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00

4. アウェイ成績:N/A

攻撃効率

1. 直近5試合総得点:31

2. xG(平均):0.00

守備安定性

1. クリーンシート:5試合中 15

2. xGA(平均):1.55

チーム傾向

1. 平均支配率:0%

2. パス成功率:0%

本分析は Aral Nukus 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。

次戦 AI予測を見る

vs |Invalid Date

1. 勝利予測:0%

2. 予測xG:0

今週の分析は最新の試合データと Aral Nukus 内全クラブの状態に基づきます。 09/11/2025 11:00:00

Giới thiệu về Aral Nukus

Theo dõi Aral Nukus ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Aral Nukus

Trận đấu tiếp theo của Aral Nukus sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Aral Nukus theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Aral Nukus

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Aral Nukus

Trong trận gần nhất, Aral Nukus đối đầu với Buxoro FK tại Giải vô địch quốc gia Uzbekistan, với kết quả chung cuộc 0-1.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Aral Nukus kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Arislan·Yusupbaev,Ruslan·Qalmaganbetov,Izzatilla·Qutibaev,Doniyor ismoilov,Otazhon·Niyazmetov,Bobur·Farkhodov
  • Tiền vệ: Azam aliev,Rasul·Musaev,Yunus·Ibragimov,Zullikar·Kuanishbaev,Salamat Kutibaev,Shazod·Turopov,Damir Nizanov,Sindarov
  • Hậu vệ: Obid·Juraboev,Shamshitdinov, Tohirjon,Mukhriddin·Rasulov,Norkhan·Sheripov,Ilkhom·Alizhonov
  • Thủ môn: Sohazhahon Nasimov

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Aral Nukus — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Aral Nukus đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Aral Nukus đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi Aral Nukus trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Aral Nukus.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Aral Nukus — chỉ có tại OOscore.

Aral Nukus キープレイヤー 2025
#選手得点

No items.

クラブ情報

創設年-
選手数23

ホームスタジアム

ホームスタジアム-
収容人数-
都市-