
UkraineDatos del jugador
Peso (kg)
77| Fecha | Liga | Partidos disputados | Minutos jugados | Goles marcados | Asistencias | Valoración |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
Fortalezas
Debilidades

Estadísticas
2023-2024
| Club | Liga | Partidos | Partidos como titular | Goles | Asistencias | Amarillas | Tarjetas rojas |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Dinaz Vyshgorod | ![]() Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 9 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023-2024
| Club | Liga | Partidos | Partidos como titular | Goles | Asistencias | Amarillas | Tarjetas rojas |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() FK Nyva Buzova | ![]() Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 12 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 |
Estadísticas
Mikhailo Sergiychuk năm nay 35 tuổi (sinh ngày 1991-07-29), hiện đang thi đấu cho tại . Với chiều cao 176 và khoác áo số , Mikhailo Sergiychuk nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận right, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Mikhailo Sergiychuk trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Mikhailo Sergiychuk cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Mikhailo Sergiychuk đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Mikhailo Sergiychuk đã góp mặt khi đối đầu với FK Nyva Buzova tại Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Mikhailo Sergiychuk được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.