
Nhật Bản
Roasso KumamotoCầu thủ thông tin
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 89 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

Thống kê
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Roasso Kumamoto | ![]() Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 33 | 32 | 5 | 2 |
Teammates


