
Uzbekistan
CLB Mashal Muborak選手スタッツ
体重(kg)
-| 日付 | リーグ | 出場数 | 出場時間 | 得点 | アシスト数 | 評価 |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
長所
短所

スタッツ
2024
| クラブ | リーグ | 試合 | 先発数 | ゴール | アシスト数 | イエローカード | レッドカード |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() CLB Metallurg Bekobod | ![]() Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2024
| クラブ | リーグ | 試合 | 先発数 | ゴール | アシスト数 | イエローカード | レッドカード |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() CLB Kuruvchi Bunyodkor | ![]() Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
チームメイト
スタッツ
ergash ismoilov năm nay 31 tuổi (sinh ngày 1995-07-28), hiện đang thi đấu cho Mashal Muborak tại Giải vô địch quốc gia Uzbekistan. Với chiều cao 0 và khoác áo số 28, ergash ismoilov nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận left, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của ergash ismoilov trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của ergash ismoilov cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của ergash ismoilov đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, ergash ismoilov đã góp mặt khi Mashal Muborak đối đầu với Neftchi Fargona tại Giải vô địch quốc gia Uzbekistan, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu ergash ismoilov được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.