
Pháp
Young BoysСтатистика игроков
Вес (кг)
65| Дата | Лига | Матчи | Минут на поле | Забитые голы | Голевые передачи | Оценка |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
Сильные стороны
Слабые стороны

Статистика
2023-2024
| Клуб | Лига | Матчи | Матчей в старте | Голы | Голевые передачи | Жёлтые карточки | Красные карточки |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Clermont Foot 63 | ![]() Ligue 1 | 14 | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 |
2023-2024
| Клуб | Лига | Матчи | Матчей в старте | Голы | Голевые передачи | Жёлтые карточки | Красные карточки |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Lille OSC | ![]() Ligue 1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Одноклубники





Статистика
Alan Virginius năm nay 23 tuổi (sinh ngày 2003-01-03), hiện đang thi đấu cho Young Boys tại Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ. Với chiều cao 180 và khoác áo số 21, Alan Virginius nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận left, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Alan Virginius trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Alan Virginius cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Alan Virginius đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Alan Virginius đã góp mặt khi Young Boys đối đầu với Lille OSC tại Europa League, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Alan Virginius được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.