
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
49🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 11/12/2025 22:20:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 蒂沃利加登斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 波特莫爾聯 l w w w w | 12 | 7 | 3 | 2 | 18-9 | 9 | 24 | - |
2 | 蒙特歌灣聯 w d l w w | 11 | 7 | 2 | 2 | 25-16 | 9 | 23 | - |
3 | 競技聯隊 w d w l w | 11 | 6 | 4 | 1 | 22-10 | 12 | 22 | - |
4 | 普萊森特法山 w w d w d | 8 | 4 | 4 | 0 | 16-6 | 10 | 16 | - |
5 | 金斯敦騎兵 l l w w l | 11 | 5 | 1 | 5 | 17-15 | 2 | 16 | - |
6 | 蒂沃利加登斯 l w w w l | 11 | 4 | 3 | 4 | 11-17 | -6 | 15 | - |
7 | 哈波爾維 d d w l l | 11 | 3 | 4 | 4 | 17-21 | -4 | 13 | - |
8 | 阿內特加登斯 l w l l l | 9 | 4 | 0 | 5 | 22-17 | 5 | 12 | - |
9 | 金斯敦水房 l l l d d | 11 | 3 | 3 | 5 | 12-11 | 1 | 12 | - |
10 | 查珀爾頓 d d l l l | 10 | 3 | 3 | 4 | 9-12 | -3 | 12 | - |
11 | 敦伯霍登 d d d l d | 9 | 2 | 4 | 3 | 4-5 | -1 | 10 | - |
12 | 瑰寶海灘 d w d l l | 8 | 2 | 3 | 3 | 10-12 | -2 | 9 | - |
13 | 磨力尼斯聯 d w l l d | 11 | 1 | 6 | 4 | 9-15 | -6 | 9 | - |
14 | 西班牙鎮警察 w l l l l | 11 | 0 | 2 | 9 | 7-33 | -26 | 2 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 蒂沃利加登斯:
1. Vị trí trên BXH: 6
2. Điểm số: 15
3. Bàn thắng: 11 - Bàn thua (±): 17
4. Tỉ lệ thắng: 36
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.00
Phân tích tuần này của 蒂沃利加登斯:
1. Phong độ gần đây: L,W,W,W,L, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 11
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 17
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.00
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 蒂沃利加登斯. 11/12/2025 22:20:00
追蹤 蒂沃利加登斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
蒂沃利加登斯 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 蒂沃利加登斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 蒂沃利加登斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,蒂沃利加登斯 與 普萊森特法山 交手於 牙買加超級聯賽,最終比分為 0-5。
你可以在 OOscore 瀏覽 蒂沃利加登斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
蒂沃利加登斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Shevon·Richards,Newton·Sterling,Howard Morris,Nakeel·Wright,Diego·McKenzie,Keno·Simpson
• 中場:Otis Friend,Junior McGregor,Rochane Romane·Smith,Jamie Robinson,anthony nelson,Rushane·Thompson,Shavar Campbell,傑曼·約翰遜,Trayvone Reid,凱末爾,Rodico·Wellington,Justin·Dunn,Tkiven·Garnett,Markland·Burton
• 後衛:Davian·Goulbourne,Raymond·Williamson,凱馬爾·弗萊明斯,Davion Garrison,Jabeur·Johnson,Donovan Dawkins,拉尼剋·安德森,Nathaniel·Leslie,Odean·Pennycooke,Steven·McQueen,巴靈頓·普萊斯,Dasha·Satchwell,Kemar·Seivwright,Janoi·Williams,Richard·Brown
• 守門員:Derron·Duncan,Nicholas Clarke,Kewong·Watkins,Diego·Haughton,S·Adair
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 蒂沃利加登斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
蒂沃利加登斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 蒂沃利加登斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 蒂沃利加登斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động