
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 13:45:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 杜國坡吉 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 魯達士 w l d d w | 17 | 9 | 5 | 3 | 22-16 | 6 | 32 | |
2 | 杜國坡吉 w w w l w | 17 | 9 | 3 | 5 | 18-14 | 4 | 30 | |
3 | 施巴利亞 w w w w l | 17 | 8 | 5 | 4 | 19-12 | 7 | 29 | |
4 | 卡洛華克 w l l d w | 17 | 8 | 3 | 6 | 26-17 | 9 | 27 | |
5 | 杜布拉瓦 d w d w l | 17 | 7 | 5 | 5 | 17-17 | 0 | 26 | |
6 | 比耶洛波布爾多 d d w l w | 17 | 6 | 5 | 6 | 20-16 | 4 | 23 | |
7 | 拉德尼克塞瓦特 l w d d l | 17 | 5 | 8 | 4 | 13-12 | 1 | 23 | |
8 | 奧利真特 l l l d d | 17 | 4 | 8 | 5 | 20-18 | 2 | 20 | |
9 | 加倫 d d d w l | 17 | 4 | 7 | 6 | 18-21 | -3 | 19 | |
10 | 賀瓦斯 l l d l d | 17 | 4 | 5 | 8 | 18-26 | -8 | 17 | |
11 | 歐帕提亞 d w l d l | 17 | 3 | 5 | 9 | 10-24 | -14 | 14 | |
12 | 澤米阿弗希 l l d d l | 17 | 3 | 5 | 9 | 16-24 | -8 | 14 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 杜國坡吉:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 30
3. Bàn thắng: 18 - Bàn thua (±): 14
4. Tỉ lệ thắng: 53
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.06
Phân tích tuần này của 杜國坡吉:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,L,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 18
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 14
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.06
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
NK Dugopolje vs Rudes - 14/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 杜國坡吉. 29/11/2025 13:45:00
追蹤 杜國坡吉 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
杜國坡吉 的下一場比賽將在 2026-02-14 16:00:00 對陣 魯達士。比賽開始後,你可以即時關注:
• 杜國坡吉 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 杜國坡吉 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,杜國坡吉 與 賀瓦斯 交手於 克羅地亞乙級聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 杜國坡吉 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
杜國坡吉 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:德拉森·巴加裏奇,Mateo Smodlaka,Andrija Basic,德拉格·萨利奇,Stipe Tokic,博斯科·杰莫,布鲁诺·祖迪尼克,安東尼奧·雷皮奇,利奧·佩裏剋
• 中場:Dane Ante Domic,Matej·Jukic,Toni Vidovic,杜耶·柳比奇,Neshad Murati,Ivan Katic,裏奧·普科,卡洛·馬丁諾維奇,Josip Bosancic,Luka Kekez,弗兰霍·拉扎尔,多米尼克·巴里克,安德裏亞·巴利奇,安東尼奧·科西奇,尼科·加裏剋
• 後衛:伊萬·波桑奇,Duje Marin Bulicic,Stipe Vladusic,Luka Luburic,尼古拉·佩文,Luka Basic,Duje Hrgovic,Vjeko Semiga,goziembah makuochukwu,安傑洛·科迪奇,卡拉巴蒂奇,卡羅·邦基奇,雅科夫·卡拉巴蒂奇,佐蘭·尼茲奇
• 守門員:Josip Bartulic,卢卡·伊万·卢基奇,Marko Grgur Pelivan,Antonio Mihanovic,Ivan Bosancic,帕特里克·莫霍罗维奇
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 杜國坡吉 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
杜國坡吉 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Croatian Second League Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 杜國坡吉 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 杜國坡吉 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động