
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
1🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 15:50:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của Kudrivka đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LNZ Cherkasy w w w w l | 15 | 10 | 2 | 3 | 18-8 | 10 | 32 | |
2 | FC Shakhtar Donetsk d d w w w | 15 | 9 | 5 | 1 | 37-12 | 25 | 32 | |
3 | Polissya Zhytomyr l w d w d | 15 | 8 | 3 | 4 | 23-9 | 14 | 27 | |
4 | Kryvbas Kryvyi Rih w d d l d | 15 | 7 | 4 | 4 | 27-23 | 4 | 25 | |
5 | Kolos Kovalyovka d d w w d | 15 | 6 | 6 | 3 | 16-12 | 4 | 24 | |
6 | Dynamo Kyiv w l l l l | 15 | 6 | 5 | 4 | 32-21 | 11 | 23 | |
7 | Zorya w l d w w | 15 | 6 | 5 | 4 | 19-16 | 3 | 23 | |
8 | Metalist 1925 w d w l d | 14 | 5 | 6 | 3 | 15-11 | 4 | 21 | |
9 | FC Karpaty Lviv l d l w w | 15 | 4 | 7 | 4 | 18-18 | 0 | 19 | |
10 | Veres Rivne d d w w d | 14 | 4 | 6 | 4 | 13-14 | -1 | 18 | |
11 | Obolon Kyiv l l d l w | 15 | 4 | 5 | 6 | 11-24 | -13 | 17 | |
12 | Rukh Vynnyky w w w l l | 15 | 5 | 1 | 9 | 13-22 | -9 | 16 | |
13 | Kudrivka d l l l l | 15 | 4 | 2 | 9 | 18-29 | -11 | 14 | |
14 | FC Epitsentr Dunaivtsi w d d l l | 15 | 4 | 2 | 9 | 18-22 | -4 | 14 | |
15 | FK Oleksandria d l l d l | 15 | 2 | 4 | 9 | 13-27 | -14 | 10 | |
16 | SC Poltava l w l l d | 15 | 2 | 3 | 10 | 13-36 | -23 | 9 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của Kudrivka:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 14
3. Bàn thắng: 18 - Bàn thua (±): 29
4. Tỉ lệ thắng: 27
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.20
Phân tích tuần này của Kudrivka:
1. Phong độ gần đây: D,L,L,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 18
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 29
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.20
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 40%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 13%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Kudrivka vs Zorya - 21/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của Kudrivka. 12/12/2025 15:50:00
Ikuti perjalanan Kudrivka di setiap kompetisi dengan skor langsung, detail pemain, jadwal pertandingan, dan hasil terbaru — semuanya tersedia di OOscore.
Laga berikutnya Kudrivka adalah melawan Zorya pada 2026-02-21 pukul 16:00:00. Saat pertandingan dimulai, Anda dapat mengikuti:
Cuplikan video, gol, dan highlight tersedia untuk laga-laga pilihan, terutama di kompetisi domestik maupun kontinental utama.
Dalam pertandingan terakhirnya, Kudrivka menghadapi FK Oleksandria di Liga Utama Ukraina, dengan skor akhir 1-1.
Di OOscore, Anda bisa menjelajahi arsip hasil lengkap — termasuk rekor head-to-head, rincian menang/seri/kalah, serta analisis performa mendalam.
Skuad Kudrivka memadukan pengalaman kelas dunia dengan talenta muda yang menjanjikan:
Setiap pemain memiliki profil individu lengkap dengan statistik seperti jumlah penampilan, gol, assist, kartu kuning/merah, dan lainnya.
Bagian jadwal menyediakan kalender penuh pertandingan Kudrivka — baik yang sudah dimainkan maupun yang akan datang — lengkap dengan hasil, waktu kick-off, dan catatan hasil akhir. Dari persaingan domestik hingga laga kontinental, semua pertandingan Kudrivka diperbarui secara real-time.
Kudrivka memiliki sejarah penuh gelar baik di tingkat domestik maupun internasional:
Dari skor langsung dan statistik pertandingan hingga rekor bersejarah dan jadwal mendatang, OOscore memberikan liputan lengkap seputar Kudrivka.
Tetap terhubung dengan setiap momen aksi sepak bola — hanya di OOscore.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động