
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
6🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 25/10/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của IBV韋斯文尼查 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 維京古 w w w w w | 22 | 12 | 6 | 4 | 47-27 | 20 | 42 | - |
2 | 華路亞 l d w l d | 22 | 12 | 4 | 6 | 53-35 | 18 | 40 | - |
3 | 史達蘭 l d l l d | 22 | 12 | 4 | 6 | 43-35 | 8 | 40 | - |
4 | 比達比歷 w l w d d | 22 | 9 | 7 | 6 | 37-35 | 2 | 34 | - |
5 | 夏拿佐杜亞 l d l d d | 22 | 8 | 6 | 8 | 41-35 | 6 | 30 | - |
6 | 弗雷姆雷克查域克 w d l w l | 22 | 8 | 5 | 9 | 32-31 | 1 | 29 | - |
7 | IBV韋斯文尼查 l l l w d | 22 | 8 | 5 | 9 | 24-28 | -4 | 29 | - |
8 | 阿古雷利 w w d l w | 22 | 8 | 5 | 9 | 29-39 | -10 | 29 | - |
9 | 維斯特瑞 l d d l l | 22 | 8 | 3 | 11 | 23-28 | -5 | 27 | - |
10 | 雷克雅維克 w w d l l | 22 | 6 | 6 | 10 | 42-51 | -9 | 24 | - |
11 | 阿簡尼斯 w l w w w | 22 | 7 | 1 | 14 | 26-43 | -17 | 22 | - |
12 | 阿費查爾丁 l d d w d | 22 | 5 | 6 | 11 | 29-39 | -10 | 21 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của IBV韋斯文尼查:
1. Vị trí trên BXH: 7
2. Điểm số: 29
3. Bàn thắng: 24 - Bàn thua (±): 28
4. Tỉ lệ thắng: 36
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.09
Phân tích tuần này của IBV韋斯文尼查:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,W,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 24
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 28
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.09
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 430%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 24326%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của IBV韋斯文尼查. 25/10/2025 14:00:00
追蹤 IBV韋斯文尼查 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
IBV韋斯文尼查 的下一場比賽將在 2026-01-31 14:00:00 對陣 費基亞。比賽開始後,你可以即時關注:
• IBV韋斯文尼查 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• IBV韋斯文尼查 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,IBV韋斯文尼查 與 阿古雷利 交手於 冰島超级聯賽,最終比分為 3-4。
你可以在 OOscore 瀏覽 IBV韋斯文尼查 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
IBV韋斯文尼查 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:阿尔纳·布雷基·贡纳森,赫尔曼·托尔·拉格纳森,奥利弗·海达森,斯维利尔·哈尔斯塔德,温迪尔·托瓦尔达森,奧瑪爾·索威
• 中場:亞曆剋斯·希爾馬森,埃索·达迪·基尔坦森,比爾基·貢納森,Vicente Rafael Valor Martinez,托爾拉庫爾·布雷基·索拉林森·巴克斯特,米蘭 托米奇,约根·彼得森
• 後衛:费利克斯·奥恩·弗里德里克森,西格尔·阿尔纳·马格努森,诺克维·马尔·诺克瓦森,阿诺·英吉·克里斯汀森,比爾吉· 奧馬爾·赫爾尼森,Mattias Edeland,亚历山大·奥恩·弗里德里克森,埃尔维斯-博沃诺
• 守門員:约尔瓦尔·达迪·阿纳森,哈爾多爾·帕爾·蓋爾森,扎皮托夫斯基·马塞尔
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 IBV韋斯文尼查 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
IBV韋斯文尼查 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 IBV韋斯文尼查 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 IBV韋斯文尼查 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động