
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 學生隊 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 小阿根廷人 l w w w l | 16 | 9 | 6 | 1 | 24-9 | 15 | 33 | - |
2 | 博卡青年 l w w w w | 16 | 10 | 3 | 3 | 24-11 | 13 | 33 | - |
3 | 競賽 w d w w w | 16 | 9 | 1 | 6 | 26-16 | 10 | 28 | |
4 | 颶風隊 d l w l l | 16 | 7 | 6 | 3 | 19-12 | 7 | 27 | |
5 | 堤格雷 d w l w d | 16 | 8 | 3 | 5 | 18-12 | 6 | 27 | - |
6 | 門多薩獨立 w d l l d | 16 | 7 | 6 | 3 | 20-17 | 3 | 27 | - |
7 | 巴拉卡斯中央 l d d d w | 16 | 7 | 5 | 4 | 20-18 | 2 | 26 | - |
8 | 學生隊 w w w l l | 16 | 5 | 6 | 5 | 18-19 | -1 | 21 | |
9 | 紐維爾舊生 l w l l d | 16 | 5 | 4 | 7 | 12-15 | -3 | 19 | - |
10 | 防衛者 l l l l w | 16 | 5 | 4 | 7 | 18-22 | -4 | 19 | - |
11 | 科爾多瓦中央 l w d d d | 16 | 5 | 3 | 8 | 21-22 | -1 | 18 | - |
12 | 貝爾格拉諾 d l d w d | 16 | 3 | 8 | 5 | 13-23 | -10 | 17 | - |
13 | 艾度思維 w w w l w | 16 | 4 | 3 | 9 | 18-28 | -10 | 15 | - |
14 | 班菲特 d l w w l | 16 | 3 | 5 | 8 | 14-19 | -5 | 14 | - |
15 | 聖達菲聯 l d d w w | 16 | 3 | 5 | 8 | 11-17 | -6 | 14 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 學生隊:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 21
3. Bàn thắng: 18 - Bàn thua (±): 19
4. Tỉ lệ thắng: 31
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.13
Phân tích tuần này của 學生隊:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,L,L, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D,D,D,D,D,D,D,D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 18
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 19
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.13
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 447%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 37259%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Racing Club de Avellaneda vs Estudiantes La Plata - 14/12/2025 00:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 學生隊. 08/12/2025 22:00:00
追蹤 學生隊 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
學生隊 的下一場比賽將在 2025-12-14 00:00:00 對陣 競賽。比賽開始後,你可以即時關注:
• 學生隊 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 學生隊 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,學生隊 與 甘拿斯亞 交手於 阿根廷甲級聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 學生隊 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
學生隊 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:圭托·卡裏略,埃德温·山特,蒂亞戈·帕拉西奧斯,Benjamin Sagues Barreiro,Joaquín Tobio Burgos,盧卡斯·阿拉裏奧,萊昂納多·蘇亞雷斯,法布里西奥·佩雷斯
• 中場:何塞·索薩,聖蒂亞戈·阿斯卡西瓦爾,法布裏西奧·阿馬托,瓦倫丁·吉勞多,特罗姆比尼,馬裏亞諾·阿斯卡西巴爾,Juan Paulino Monteros,亞曆剋西斯·卡斯特羅,加布里埃尔·内维斯,卢卡斯·皮奥维,克里斯蒂安·梅迪納,法昆多·法利亚斯,米克爾·赫蘇斯·阿蒙達蘭
• 後衛:保蒂斯塔·比菲,佛朗哥·奧赫達,達米安·瓦倫特,Gastón Benedetti,鬍安·巴勃羅·阿蘭戈·羅爾菲,鬍安·佛朗哥·卡卡斯,艾澤吉爾·奧爾貝,梅薩,Emanuel Dall'aglio,Joaquin Pereyra,拉米爾·莫裏,阿紮曼迪亞,圣地亚哥·努涅斯,羅曼·戈麥斯,萊昂納多·皮爾茲,胡安·克鲁兹·瓜松,法昆多·羅德裏格斯
• 守門員:羅德裏戈·博爾佐,法布里西奥·亚科维奇,費爾南多·穆斯萊拉
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 學生隊 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
學生隊 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Argentinian Cup Winner(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 學生隊 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 學生隊 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động