
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
6🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 14/12/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 安德拉特克斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 施哥維安納 w l d w w | 15 | 9 | 4 | 2 | 19-9 | 10 | 31 | |
2 | 拉科魯尼亞B隊 w d d l w | 15 | 8 | 4 | 3 | 25-9 | 16 | 28 | |
3 | 奧維多B隊 d l w d l | 15 | 7 | 6 | 2 | 23-14 | 9 | 27 | |
4 | 紐文西亞 l w w w l | 15 | 8 | 3 | 4 | 24-17 | 7 | 27 | |
5 | 博幹蒂羅斯 w w l l d | 15 | 7 | 5 | 3 | 20-13 | 7 | 26 | |
6 | 皇家阿維拉 w d l d w | 15 | 7 | 5 | 3 | 21-16 | 5 | 26 | |
7 | 叁蔓堤羅 d d w w l | 15 | 7 | 4 | 4 | 21-16 | 5 | 25 | |
8 | 克魯肖 w d w w w | 15 | 7 | 3 | 5 | 20-16 | 4 | 24 | |
9 | UD歐雲斯 l l w w w | 15 | 6 | 4 | 5 | 11-13 | -2 | 22 | |
10 | 馬里諾盧安科 l d w l w | 15 | 5 | 5 | 5 | 14-11 | 3 | 20 | |
11 | 施萃娜 d w d l d | 15 | 5 | 4 | 6 | 19-19 | 0 | 19 | |
12 | 阿斯托爾加體育會 d w d d d | 15 | 3 | 6 | 6 | 13-19 | -6 | 15 | |
13 | 桑坦德B隊 d d d w l | 15 | 2 | 8 | 5 | 15-17 | -2 | 14 | |
14 | 華拉度列B隊 d d l d l | 15 | 3 | 5 | 7 | 20-25 | -5 | 14 | |
15 | 蘭格勒奧 w l l w l | 15 | 3 | 4 | 8 | 13-20 | -7 | 13 | |
16 | 比羅門薩斯 l d l l d | 15 | 1 | 8 | 6 | 16-27 | -11 | 11 | |
17 | 利阿達 l w l l w | 15 | 2 | 4 | 9 | 10-24 | -14 | 10 | |
18 | 薩馬諾 l l d l l | 15 | 2 | 4 | 9 | 12-31 | -19 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 安德拉特克斯:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 安德拉特克斯:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 40%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 673%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 安德拉特克斯. 14/12/2025 13:00:00
追蹤 安德拉特克斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
安德拉特克斯 的下一場比賽將在 2025-12-20 17:00:00 對陣 巴巴斯特路。比賽開始後,你可以即時關注:
• 安德拉特克斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 安德拉特克斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,安德拉特克斯 與 波雷雷斯 交手於 西班牙皇家足協乙級聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 安德拉特克斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
安德拉特克斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Geronimo·Del Olmo,Guillermo·Palmer,費爾南多·卡拉斯科,Juan Carlos·Martinez Alarcon,Javier·Castedo Castillejo,Antoni·Peanfort Aynat,Monir·Abdeselam El Handi,Adrian Nicolas·Flaque Maccrae,Adrian·Garrido Martinez
• 中場:Ruben·Nova,Carlos·Lorente,伯納特·阿洛瑪,Checu·Arjona,Erik·Blazquez,Jose·Bueno Rodriguez,迭戈馬丁內斯,若姆,米剋爾,Andreu·Ordinas Fornes,Alberto·Fernandez Broens,Gabriel·Ramis Aguilo,Jaime·Manresa Gelabert,托馬斯·賈昆托,哈維爾·桑切斯
• 後衛:David·Contreras,Oscar·Navarro,Miguel·Bauza,拉莫斯,達米亞,佩普·比达尔,Gaspar·Alemany Alorda,海梅·卡隆格·岡薩雷斯,Matías·Fernández,Ismael·Estevez Mas,盧卡斯·愛維達諾,Tomas·Gallardo Rago,Pere·Amer Rodríguez
• 守門員:Porcel,Erik·Pryce Gonzalez,Isma·Moutawakil,文森斯·萨巴特,Raul·Tirado Lopez,Lluis Francisco·Salas
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 安德拉特克斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
安德拉特克斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 安德拉特克斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 安德拉特克斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động