
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
18🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 21:45:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của AC米蘭 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC米蘭 w w w d w | 14 | 9 | 4 | 1 | 22-11 | 11 | 31 | |
2 | 拿玻里 w w w l d | 14 | 10 | 1 | 3 | 22-12 | 10 | 31 | |
3 | 國際米蘭 w w l w w | 14 | 10 | 0 | 4 | 32-13 | 19 | 30 | |
4 | 羅馬 l l w w l | 14 | 9 | 0 | 5 | 15-8 | 7 | 27 | |
5 | 博洛尼亞 d l w w w | 14 | 7 | 4 | 3 | 23-12 | 11 | 25 | |
6 | 科木 l w w d d | 14 | 6 | 6 | 2 | 19-11 | 8 | 24 | |
7 | 祖雲達斯 l w d d w | 14 | 6 | 5 | 3 | 18-14 | 4 | 23 | |
8 | 拉素 w d l w l | 15 | 6 | 4 | 5 | 17-11 | 6 | 22 | |
9 | 莎索羅 w l d w l | 14 | 6 | 2 | 6 | 19-17 | 2 | 20 | |
10 | 克雷莫納 l w w l l | 15 | 5 | 5 | 5 | 18-18 | 0 | 20 | |
11 | 阿特蘭大 w l w l l | 15 | 4 | 7 | 4 | 19-18 | 1 | 19 | |
12 | 烏甸尼斯 l w l l w | 14 | 5 | 3 | 6 | 15-22 | -7 | 18 | |
13 | 拖連奴 w l l l d | 15 | 4 | 5 | 6 | 15-26 | -11 | 17 | |
14 | 萊切 w l w l d | 15 | 4 | 4 | 7 | 11-19 | -8 | 16 | |
15 | 熱拿亞 w w d d w | 14 | 3 | 5 | 6 | 15-21 | -6 | 14 | |
16 | 卡利亞里 l w l d d | 15 | 3 | 5 | 7 | 15-21 | -6 | 14 | |
17 | 帕爾馬 l w l w d | 15 | 3 | 5 | 7 | 10-18 | -8 | 14 | |
18 | 比薩 l l l d w | 15 | 1 | 7 | 7 | 10-20 | -10 | 10 | |
19 | 維羅納 w l l d l | 14 | 1 | 6 | 7 | 11-21 | -10 | 9 | |
20 | 費倫天拿 l l d d l | 14 | 0 | 6 | 8 | 11-24 | -13 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của AC米蘭:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 31
3. Bàn thắng: 22 - Bàn thua (±): 11
4. Tỉ lệ thắng: 64
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.57
Phân tích tuần này của AC米蘭:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,D,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 22
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 11
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.57
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 471%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 41550%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
AC Milan vs Sassuolo - 14/12/2025 11:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của AC米蘭. 08/12/2025 21:45:00
追蹤 AC米蘭 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
AC米蘭 的下一場比賽將在 2025-12-18 20:00:00 對陣 拿玻里。比賽開始後,你可以即時關注:
• AC米蘭 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• AC米蘭 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,AC米蘭 與 拖連奴 交手於 意大利甲级聯賽,最終比分為 3-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 AC米蘭 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
AC米蘭 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:拉菲爾·利亞奧,亞歷克西斯·沙利麥卡斯,辛迪亞高·基文尼斯,切维约·巴伦蒂恩,基斯杜化·尼昆古
• 中場:魯賓·路夫斯捷克,基斯甸·普列錫,尤素夫·科芬拿,萨穆埃莱·里奇,盧卡·摩特歷,阿登·賈薩裏,艾迪恩.拉比奧特
• 後衛:費卡約·托摩利,馬迪奧·加比亞,史達軒查·柏夫洛域,達維德·巴特薩吉,佩維斯·艾斯杜賓蘭,柯尼·德温特,薩克里·阿特卡梅,大卫·奥杜古
• 守門員:麥治蘭,托利安尼,泰拉施安奧,Matteo Pittarella
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 AC米蘭 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
AC米蘭 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Cup Winners Cup Winner(2),UEFA Supercup Winner(5),European Champion Clubs' Cup winner(4),Champions League Winner(3)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 AC米蘭 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 AC米蘭 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động