
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 11/12/2025 14:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 歐特拉特 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 歐特拉特 l w d w d | 20 | 12 | 4 | 4 | 45-15 | 30 | 40 | - |
2 | 加布積 w w l l w | 19 | 11 | 3 | 5 | 30-16 | 14 | 36 | |
3 | KOM樸高利卡 l d w w w | 19 | 10 | 3 | 6 | 27-16 | 11 | 33 | |
4 | 達尼洛夫格勒 w d w w d | 20 | 7 | 9 | 4 | 22-19 | 3 | 30 | - |
5 | 路達普列夫利亞 w l l l d | 20 | 8 | 5 | 7 | 33-26 | 7 | 29 | - |
6 | 貝雷尼 d d d w l | 19 | 6 | 9 | 4 | 25-16 | 9 | 27 | - |
7 | 洛夫琴 l w l l l | 19 | 7 | 1 | 11 | 14-29 | -15 | 22 | - |
8 | 吉斯科普 l w d w d | 20 | 5 | 6 | 9 | 13-27 | -14 | 21 | |
9 | 伊高洛 w l d d d | 19 | 5 | 5 | 9 | 12-29 | -17 | 20 | - |
10 | 波德戈里察國際 l l l d d | 19 | 1 | 5 | 13 | 12-40 | -28 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 歐特拉特:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 40
3. Bàn thắng: 45 - Bàn thua (±): 15
4. Tỉ lệ thắng: 60
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.25
Phân tích tuần này của 歐特拉特:
1. Phong độ gần đây: L,W,D,W,D, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 45
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 15
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.25
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 歐特拉特. 11/12/2025 14:30:00
追蹤 歐特拉特 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
歐特拉特 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 歐特拉特 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 歐特拉特 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,歐特拉特 與 達尼洛夫格勒 交手於 黑山乙級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 歐特拉特 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
歐特拉特 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:阿爾內斯·洛洛維奇,Valentin Rudovic,哈利尔·穆哈雷莫维奇,Edin·Karamanaga,德扬·佩皮克,Matija·Uskokovic
• 中場:Amir Ramovic,安傑洛·裏裏,Andrei·Napolov,Endrit·Sefa,埃爾文·馬塞尼,德拉贊·雅科維奇,米利加·戈卢博维奇,安傑洛·魯多維奇,Horike·Yu,Alhassan Baba·Musah,拉紮爾·蘭布爾
• 後衛:Arian·Senikovic,Camil Causic,Nermin Krumic,鮑沙·巴諾維奇,Mladen·Marstjepovic,Benjamin redzovic,Matija·Vukcevic,阿勒克山达,馬蒂亞·斯蒂耶波維奇
• 守門員:傑尼斯·貝賈塞維奇,賈斯明·阿戈維奇
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 歐特拉特 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
歐特拉特 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 歐特拉特 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 歐特拉特 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động