PREM STATS
Jogadores estrangeiros
# | # Clube | P | W | D | L | Gols | ± | Pontos | Next |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Phụ nữ Quảng Tây Pingguo Beinong w w l w w | 25 | 21 | 2 | 2 | 75 - 15 | 60 | 65 | |
2 | ![]() CLB nữ Tứ Xuyên d d w d w | 25 | 19 | 5 | 1 | 65 - 14 | 51 | 62 | |
3 | ![]() Phụ nữ Bờ Tây Thanh Đảo w d w w w | 25 | 15 | 4 | 6 | 44 - 21 | 23 | 49 | |
4 | ![]() Shandong Jinghua(w) d w l l w | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 - 37 | 16 | 44 | |
5 | ![]() Phụ nữ Shenhua Thượng Hải w w l l w | 25 | 13 | 4 | 8 | 59 - 32 | 27 | 43 | |
6 | ![]() Trường bóng đá nữ Đại Liên w w l w w | 25 | 13 | 2 | 10 | 34 - 31 | 3 | 41 | |
7 | ![]() CLB nữ Tianjin Shengde l w w w w | 25 | 11 | 7 | 7 | 33 - 27 | 6 | 40 | |
8 | ![]() Xổ số thể thao Quảng Đông nữ l l w d l | 25 | 9 | 6 | 10 | 24 - 35 | -11 | 33 | |
9 | ![]() CLB nữ Hà Bắc w l d w l | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 - 35 | -3 | 30 | |
10 | ![]() Phụ nữ Quảng Đông Phúc Kiến Nanan l d w w l | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 - 33 | -14 | 25 | |
11 | ![]() Đại học Thể thao Vũ Hán nữ l l d l l | 25 | 5 | 9 | 11 | 11 - 27 | -16 | 24 | |
12 | ![]() Phụ nữ Jiashijing Vân Nam l d l l l | 25 | 3 | 7 | 15 | 13 - 46 | -33 | 16 | |
13 | ![]() Shanghai Port(w) l w l l l | 25 | 2 | 7 | 16 | 15 - 46 | -31 | 13 | |
14 | ![]() Thể thao Phật Sơn nữ l l l l l | 25 | 0 | 4 | 21 | 7 - 85 | -78 | 4 |
In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H
Informações do time
Estádio